Có 2 kết quả:

心肠 xīn cháng ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ心腸 xīn cháng ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) heart
(2) intention
(3) one's inclination
(4) state of mind
(5) to have the heart for sth
(6) mood

Bình luận 0